EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalagmometers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalagmometers
stalagmometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)
← Xem thêm từ stalagmometer
Xem thêm từ stale →
Từ vựng liên quan
agm
er
gm
la
lag
me
met
mete
meter
meters
mo
mom
om
s
st
sta
stalag
stalagmometer
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…