EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stalkless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stalkless
stalkless /'stɔ:klis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có thân; không có cuống
← Xem thêm từ stalking-horse
Xem thêm từ stalklet →
Từ vựng liên quan
less
s
ss
st
sta
stalk
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…