ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalking-horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalking-horse


stalking-horse /'stɔ:kiɳhɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa làm bình phong cho người đi săn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung
  cớ, bình phong (nghĩa bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…