EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stall-feed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stall-feed
stall-feed /'stɔ:lfi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
stall fed
nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo
vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô
← Xem thêm từ stall-fed
Xem thêm từ stall-holder →
Từ vựng liên quan
all
fee
feed
s
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…