EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stall-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stall-holder
stall-holder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ
← Xem thêm từ stall-feed
Xem thêm từ stallage →
Từ vựng liên quan
all
er
ho
hold
holder
old
older
s
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…