ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stall-holder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stall-holder


stall-holder

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…