ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stand-by

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stand-by


stand-by /'stændbai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa
  máy dự phòng

@stand by
  (máy tính) dụng cụ dữ trữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…