EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stand-by
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stand-by
stand-by /'stændbai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa
máy dự phòng
@stand by
(máy tính) dụng cụ dữ trữ
← Xem thêm từ stand
Xem thêm từ Stand-by arrangement →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
by
s
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…