ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Stand-by arrangement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Stand-by arrangement


Stand-by arrangement/ agreement

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hợp đồng dự phòng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…