EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stand camera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stand camera
stand camera /'stænd'kæmərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng
← Xem thêm từ Stand-by arrangement
Xem thêm từ stand-in →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
AND
and
cam
came
camera
er
era
me
ra
s
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…