EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standpatter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standpatter
standpatter /'stænd,pætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ
← Xem thêm từ standpat
Xem thêm từ standpipe →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
er
pa
pat
patter
s
st
sta
stand
standpat
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…