ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standpatter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standpatter


standpatter /'stænd,pætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…