ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standstill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standstill


standstill /'stændstil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngừng lại, sự đứng lại
  sự bế tắc
to come to a standstill → ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…