EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standstill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standstill
standstill /'stændstil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc
to come to a standstill
→ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
← Xem thêm từ stands
Xem thêm từ standstills →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ill
s
st
sta
stand
stands
still
ta
tan
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…