EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stannaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stannaries
stannary /'stænəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc
← Xem thêm từ stank
Xem thêm từ stannary →
Từ vựng liên quan
an
anna
aries
nar
ri
s
st
sta
ta
tan
tanna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…