EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tanna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tanna
tanna /'tɑ:nɑ:/ (tanna) /'tɑ:nɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) đồn lính
đồn cảnh sát
← Xem thêm từ tanks
Xem thêm từ tannage →
Từ vựng liên quan
an
anna
t
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…