EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tannage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tannage
tannage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thuộc da
da thuộc
← Xem thêm từ tanna
Xem thêm từ tanned →
Từ vựng liên quan
age
an
anna
nag
t
ta
tan
tanna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…