ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tanned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tanned


tan /tæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ dà, vỏ thuộc da
  màu nâu
  màu da rám nắng

tính từ


  màu vỏ dà, màu nâu
  màu rám nắng

ngoại động từ


  thuộc (da)
  làm sạm, làm rám (da)
  (thông tục) đánh đòn đau

nội động từ


  thuộc được (da)
this leather tans easily → loại da này dễ thuộc
  sạn lại, rám nắng (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…