ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staphylococci

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staphylococci


staphylococci /,stæfilə'kɔkəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((như) staphylococci)
  khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…