ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stardom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stardom


stardom /'stɑ:dəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu
to attain stardom → trở thành ngôi sao điện ảnh
  (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung)

Các câu ví dụ:

1. " British actress and singer Jane Birkin, whose collaborations with Gainsbourg also propelled her to 1960s stardom, said Gall was "surprising, candid, mysterious.


Xem tất cả câu ví dụ về stardom /'stɑ:dəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…