EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starer
starer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn
← Xem thêm từ stared
Xem thêm từ stares →
Từ vựng liên quan
are
er
re
s
st
sta
star
stare
ta
tar
tare
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…