ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statesman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statesman


statesman /'steitsmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chính khách
  nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước)
  địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh)
elderly statesman
  nhà chính trị lão thành
  chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…