EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
states'righter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
states'righter
states'righter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp
← Xem thêm từ states-general
Xem thêm từ stateside →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ri
rig
right
righter
s
st
sta
state
states
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…