ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statics


statics /'stætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  tĩnh học

@statics
  tĩnh học
  s. of fluids thuỷ tĩnh học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…