EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
status quo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
status quo
status quo /'steitəs'kwoun/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nguyên trạng, hiện trạng
← Xem thêm từ status
Xem thêm từ status symbol →
Từ vựng liên quan
at
qu
s
st
sta
status
ta
tat
tatu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…