EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
status symbol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
status symbol
status symbol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội
← Xem thêm từ status quo
Xem thêm từ statuses →
Từ vựng liên quan
at
bo
mb
s
st
sta
status
symbol
ta
tat
tatu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…