status /'steitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa vị, thân phận, thân thế
official status → địa vị chính thức
diplomatic status → thân phận ngoại giao
(pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
tình trạng
Các câu ví dụ:
1. Travel agencies that are currently taking tourists to Algeria and Sri Lanka have been asked to advise tourists not to gather in crowded places and always keep themselves updated on security statuses from local governments.
Xem tất cả câu ví dụ về status /'steitəs/