ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statuses


status /'steitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa vị, thân phận, thân thế
official status → địa vị chính thức
diplomatic status → thân phận ngoại giao
  (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
  tình trạng

Các câu ví dụ:

1. Travel agencies that are currently taking tourists to Algeria and Sri Lanka have been asked to advise tourists not to gather in crowded places and always keep themselves updated on security statuses from local governments.


Xem tất cả câu ví dụ về status /'steitəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…