EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staurospore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staurospore
staurospore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật) bào tử dạng chữ thập
← Xem thêm từ staurolite
Xem thêm từ stave →
Từ vựng liên quan
or
ore
os
po
pore
re
s
sp
spore
st
sta
ta
tau
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…