EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stay-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stay-maker
stay-maker /'stei,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người may yếm nịt
← Xem thêm từ stay-lace
Xem thêm từ stay-rod →
Từ vựng liên quan
ay
er
ma
make
maker
s
st
sta
stay
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…