ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steadiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steadiness


steadiness /'stedinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vững chắc
  sự điều đặn, sự đều đều
  tính kiên định
  sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
  tính đứng đắn, tính chín chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…