EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steadiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steadiness
steadiness /'stedinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vững chắc
sự điều đặn, sự đều đều
tính kiên định
sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
tính đứng đắn, tính chín chắn
← Xem thêm từ steadily
Xem thêm từ steading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
dine
dines
ea
in
s
ss
st
stead
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…