EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Steady-state models
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Steady-state models
Steady-state models
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các mô hình về tình trạng ổn định.
+ Xem COMPARATIVE DYNAMICS.
← Xem thêm từ Steady-state growth
Xem thêm từ steadying →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
del
ea
el
mo
mod
Mode
mode
Model
model
models
od
ode
s
st
sta
state
stead
steady
ta
tat
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…