EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steam-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steam-chamber
steam-chamber
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
buồng hơi nước
← Xem thêm từ steam-car
Xem thêm từ steam-chest →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
ch
cha
cham
chamber
ea
er
ha
ham
mb
mbe
s
st
steam
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…