EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steam-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steam-colour
steam-colour /'sti:m,kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu in (vào vải) bằng hơi
← Xem thêm từ steam-cock
Xem thêm từ steam crane →
Từ vựng liên quan
AM
am
co
col
colour
ea
lo
lour
ou
our
s
st
steam
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…