EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steam train
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steam train
steam train
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu hoả chạy bằng hơi nước
← Xem thêm từ steam-trag
Xem thêm từ steam-tug →
Từ vựng liên quan
ai
AM
am
ea
in
ra
rain
s
st
steam
tea
team
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…