ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steamer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steamer


steamer /'sti:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu chạy bằng hơi nước
  nồi đun hơi

Các câu ví dụ:

1. After the dough pieces are stuffed with shrimp and shaped nicely, they are dropped into a hot pan filled with oil instead of a steamer.


Xem tất cả câu ví dụ về steamer /'sti:mə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…