EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steamers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steamers
steamer /'sti:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
nồi đun hơi
← Xem thêm từ steamer
Xem thêm từ steamier →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
er
me
s
st
steam
steamer
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…