ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steamiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steamiest


steamy /'sti:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như hơi
  đầy hơi nước, ẩm thấp
  bốc hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…