EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steamiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steamiest
steamy /'sti:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như hơi
đầy hơi nước, ẩm thấp
bốc hơi
← Xem thêm từ steamier
Xem thêm từ steaminess →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
est
mi
s
st
steam
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…