EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steel-blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steel-blue
steel-blue /'sti:l'blu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu xanh thép
tính từ
màu xanh thép
← Xem thêm từ steel band
Xem thêm từ steel-clad →
Từ vựng liên quan
bl
blue
eel
el
s
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…