EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steering lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steering lock
steering lock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp)
← Xem thêm từ steering-gear
Xem thêm từ steering-wheel →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
lo
lock
oc
ock
ri
ring
s
st
steer
steering
tee
teer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…