EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steinbock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steinbock
steinbock /'stainbɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) dê rừng núi An pơ
← Xem thêm từ stein
Xem thêm từ steinkirk →
Từ vựng liên quan
bo
bock
in
nb
oc
ock
s
st
stein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…