EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stelliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stelliform
stelliform /'stelifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình sao
← Xem thêm từ stelliferous
Xem thêm từ stellite →
Từ vựng liên quan
el
ell
for
form
if
li
or
rm
s
st
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…