EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stepping-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stepping-stone
stepping-stone /'stepiɳstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
(nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp
← Xem thêm từ stepping
Xem thêm từ steps →
Từ vựng liên quan
ep
in
on
one
pi
pin
ping
pp
s
st
step
stepping
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…