ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stereotypy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stereotypy


stereotypy /'stiəriətaipi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương pháp đúc bản in
  sự in bằng bản in đúc
  sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…