EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steres
stere /stiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mét khối
← Xem thêm từ stereotypy
Xem thêm từ steric →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
res
s
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…