stickily
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
<thgt> nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
<thgt> khó tính, khó khăn (tính nết)
<thgt> rất khó chịu, rất đau đớn
<thgt> có phần phản đối
* tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
<thgt> nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
<thgt> khó tính, khó khăn (tính nết)
<thgt> rất khó chịu, rất đau đớn
<thgt> có phần phản đối