ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stickily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stickily


stickily

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
  <thgt> nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
  <thgt> khó tính, khó khăn (tính nết)
  <thgt> rất khó chịu, rất đau đớn
  <thgt> có phần phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…