ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stickiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stickiness


stickiness /'stikinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp
  sự khó tính, tính khó khăn

Các câu ví dụ:

1. The Tay and Nung ethnic minorities in Lang Son created the ‘nha trinh tuong’ using clay mixed with mud that is shaped using frames and pounded to the desired stickiness.


Xem tất cả câu ví dụ về stickiness /'stikinis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…