ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stickiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stickiest


sticky /'stiki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
  khó tính, khó khăn (tính nết)
to be very sticky about something → làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
  hết sức khó chịu, rất đau đớn
to come to a sticky end → chết một cách rất đau đớn
  nóng và ẩm nồm (thời tiết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…