ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stickle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stickle


stickle /'stikl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
  nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
  ngần ngại, do dự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…