EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stickle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stickle
stickle /'stikl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự
← Xem thêm từ sticklac
Xem thêm từ stickleback →
Từ vựng liên quan
ic
ickle
s
st
stick
ti
tic
tick
tickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…