EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stickleback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stickleback
stickleback /'stiklbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá gai
← Xem thêm từ stickle
Xem thêm từ stickler →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
ic
ickle
s
st
stick
stickle
ti
tic
tick
tickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…