EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sting-ray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sting-ray
sting-ray /'stiɳrei/ (stingaree) /'stiɳgəri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá đuối gai độc
← Xem thêm từ sting
Xem thêm từ stingaree →
Từ vựng liên quan
ay
in
ra
ray
s
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…