Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stinker
stinker /'stiɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hôi; con vật hôi (như) stink ball (động vật học) loài hải âu hôi (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi I wrote him a stinker → tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi