EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stintingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stintingly
stintingly /'stintiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hà tiện, nhỏ giọt
← Xem thêm từ stinting
Xem thêm từ stintless →
Từ vựng liên quan
in
nt
s
st
stint
stinting
ti
tin
ting
tint
tinting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…