ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stipulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stipulations


stipulation /,stipju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)
on the stipulation that... → với điều kiện là...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…