EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stipulators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stipulators
stipulator /'stipjuleitɔ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quy định
← Xem thêm từ stipulator
Xem thêm từ stipule →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
or
s
st
stipulator
ti
tip
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…